Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 11:33 08/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 11:33 08/05/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,346.77 16,448.45 17,062.32
Đô la Canada CAD 18,118 18,237 18,819
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,495 27,625 28,365
Nhân Dân Tệ CNY 3,383.27 3,448.48 3,622.19
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,615.37 3,736.87
Euro EUR 26,768 26,879 27,914
Bảng Anh GBP 31,159 31,340 32,269
Đô la Hồng Kông HKD 3,095.37 3,173.27 3,336.74
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.41 315.54
Yên Nhật JPY 159.70 161.11 167.62
Won Hàn Quốc KRW 16.86 17.94 20.76
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,479 85,776
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,410.71 5,417.04
Krone Na Uy NOK 0.00 2,289.32 2,369.88
Rúp Nga RUB 0.00 264.33 292.61
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,753.77 7,023.78
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,298.30 2,391.08
Đô la Singapore SGD 18,359 18,468 19,066
Bạc Thái THB 633.85 666.35 712.50
Đô la Mỹ USD 25,190 25,213 25,459
Ðô la New Zealand NZD 14,975.50 15,009.80 15,483.00
Kip Lào LAK 0.00 0.97 1.26
ACB 587,000 0.00 657,000
Vàng SJC XAU 4,613,500 8,500,000 4,728,500
CZK 0.00 1,030.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
XBJ 6,800,000 6,800,000 7,320,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 727,000 757,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,131 25,461
EUR 26,605 28,064
GBP 30,934 32,249
JPY 159.17 168.47
HKD 3,164.90 3,299.42
AUD 16,314.74 17,008.22
CAD 18,025 18,792
RUB 0.00 292.61
Cập nhật lúc 11:33 08/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021